000 -LEADER |
fixed length control field |
00936nam a22002177a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
175.000 đ |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
615/Th500 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ngô Thu Vân |
9 (RLIN) |
8261 |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Bộ Y tế |
9 (RLIN) |
8262 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Dược liệu học tập 1 (Sách đào tạo Dược sĩ Đại học) |
Statement of responsibility, etc |
Ngô Thu Vân |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Y học |
Date of publication, distribution, etc |
2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
502t r |
Other physical details |
hình vẽ |
Dimensions |
19 x 27 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Giới thiệu đại cương về dược liệu. Trình bày các kiến thức cơ bản về dược liệu chứa alcaloid, dược liệu chứa tinh dầu, chứa chất nhựa, chứa lipid và động vật làm thuốc. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Dược học |
9 (RLIN) |
8263 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Dược liệu |
9 (RLIN) |
8264 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Y học - sức khỏe |
9 (RLIN) |
8265 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Hùng |
Relator term |
Đồng chủ biên |
9 (RLIN) |
8266 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |