MARC View

Dược liệu học tập 1 (Sách đào tạo Dược sĩ Đại học) (Record no. 5494)

000 -LEADER
fixed length control field 00936nam a22002177a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 175.000 đ
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 615/Th500
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngô Thu Vân
9 (RLIN) 8261
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Bộ Y tế
9 (RLIN) 8262
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Dược liệu học tập 1 (Sách đào tạo Dược sĩ Đại học)
Statement of responsibility, etc Ngô Thu Vân
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc Y học
Date of publication, distribution, etc 2011
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 502t r
Other physical details hình vẽ
Dimensions 19 x 27 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Giới thiệu đại cương về dược liệu. Trình bày các kiến thức cơ bản về dược liệu chứa alcaloid, dược liệu chứa tinh dầu, chứa chất nhựa, chứa lipid và động vật làm thuốc.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Dược học
9 (RLIN) 8263
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Dược liệu
9 (RLIN) 8264
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Y học - sức khỏe
9 (RLIN) 8265
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần Hùng
Relator term Đồng chủ biên
9 (RLIN) 8266
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Permanent Location Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
VTT 2022-08-23 BOOKs2022-0401NOMALNormal VTT615/Th500
Welcome