000 -LEADER |
fixed length control field |
01003nam a22001457a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bs. Nguyễn Tấn Lộc |
9 (RLIN) |
8296 |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Trường Đại học Võ Trường Toản |
Subordinate unit |
Khoa Y |
9 (RLIN) |
8297 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Bài giảng: Điều dưỡng cơ bản |
Statement of responsibility, etc |
Nguyễn Tấn Lộc |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Date of publication, distribution, etc |
2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
208tr |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Bài giảng gồm 10 bài học, để dễ dàng học các kiến thức của các bài sau, sinh viên cần học kỹ các bài đầu. Nắm vừng các quy trình để quá trình học đạt hiệu quả cao. Với mỗi bài, các mục tiêu học tập được viết ở đầu bài và các câu hỏi lượng giá được viết ở cuối bài sẽ giúp sinh viên tập trung vào những nội dung cơ bản nhất cần học. Trả lời được các câu hỏi viết ở cuối bài có nghĩa là sinh viên đã đạt được mục tiêu học tập. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình - Bài giảng ĐHVTT |