000 -LEADER |
fixed length control field |
00927nam a22001457a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Khoa Y |
9 (RLIN) |
8308 |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Trường Đại học Võ Trường Toản |
Subordinate unit |
Khoa Y |
9 (RLIN) |
8309 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Bài giảng: Thực tập giải phẫu bệnh |
Statement of responsibility, etc |
Khoa Y |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Date of publication, distribution, etc |
2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
122tr |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Bài giảng gồm 11 chương giới thiệu sơ lược về nêu được nội dung, phương pháp, chức năng của môn giải phẫu bệnh học; trình bày được 4 nội dung chính của giải phẫu bệnh đại cương: Tổn thương của tế bào và mô, rối loạn tuần hoàn, viêm, u và ung thư; mô tả 2 dạng tổn thương giải phẫu bệnh là: Viêm - Ung thư của các cơ quan hô hấp, tuần hoàn, tiêu hoá, tiết niệu, cơ quan sinh dục nữ và bệnh tổ chức hạch. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình - Bài giảng ĐHVTT |