000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00806nam a22001457a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Huỳnh Thị Yến Nhi |
9 (RLIN) | 8312 |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Trường Đại học Võ Trường Toản |
Subordinate unit | Khoa Y |
9 (RLIN) | 8313 |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Bài giảng: Thực tập mô phôi |
Statement of responsibility, etc | Huỳnh Thị Yến Nhi |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Date of publication, distribution, etc | 2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 94tr |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc | Bài giảng gồm 09 chương giới thiệu sơ lược về Biểu mô Mô liên kết chính thức, Xương Cơ vân, cơ trơn, cơ tim, Mạch máu, Hạch, Lách, Tiểu não, Tủy sống, Dây thần kinh, Dạ dày, Ruột non, Ruột thừa, Tuyến dưới hàm, Gan, Tụy, Da, Phổi, Thận, Tinh hoàn, Buồng trứng, Tuyến thượng thận, Tuyến giáp, Tuyến yên. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Giáo trình - Bài giảng ĐHVTT |
Koha item type | Lost status | Damaged status | Permanent Location | Current Location | Withdrawn status | Not for loan | Date acquired | Source of classification or shelving scheme |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giáo trình - Bài giảng ĐHVTT | Normal | NOMAL | VTT | VTT | 2022-11-11 |