000 -LEADER |
fixed length control field |
00607nam a22001457a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Khoa Y |
9 (RLIN) |
8318 |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Trường Đại học Võ Trường Toản |
Subordinate unit |
Khoa Y |
9 (RLIN) |
8319 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Bài giảng: Tiền lâm sàng 2 |
Statement of responsibility, etc |
Khoa Y |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Date of publication, distribution, etc |
2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
146tr |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Bài giảng gồm 06 chương giới thiệu sơ lược về các kỹ năng thăm khám cơ bản trong khám toàn thân, khám hệ tim mạch, hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu, thần kinh, vận động, huyết học |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình - Bài giảng ĐHVTT |