MARC View

Đặc điểm truyện thơ Thái "Chàng Lú - Nàng Ủa" (Khun Lú - Náng Ủa) về phương diện thi pháp (Record no. 5520)

000 -LEADER
fixed length control field 01289nam a22002177a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 978-604-9950-93-3
Terms of availability Sách không bán
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number DDC 14
Classification number 398.9/D551
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lò Xuân Dừa
9 (RLIN) 8324
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Đặc điểm truyện thơ Thái "Chàng Lú - Nàng Ủa" (Khun Lú - Náng Ủa) về phương diện thi pháp
Remainder of title Chuyên luận
Statement of responsibility, etc Lò Văn Dừa
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc Nxb. Hội Nhà văn
Date of publication, distribution, etc 2020
500 ## - GENERAL NOTE
General note Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Nghiên cứu đặc điểm thi pháp trong truyện thơ dân gian Thái nói chung và truyện thơ "Chàng Lú - Nàng Ủa" nói riêng về các mặt: trong môi trường địa, văn hoá Thái Tây Bắc; thi pháp kết cấu cốt truyện; thi pháp nhân vật; thi pháp không gian, thời gian nghệ thuật; thi pháp nghệ thuật diễn đạt
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Văn học dân gian
9 (RLIN) 8325
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Truyện thơ
9 (RLIN) 8326
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Dân tộc Thái
9 (RLIN) 8327
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Thi pháp
9 (RLIN) 8328
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Nghiên cứu văn học
9 (RLIN) 8329
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Việt Nam
9 (RLIN) 8330
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Permanent Location Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
VTT 2022-11-23 BOOKs2022-0421NOMALNormal VTT398.9/D551
Welcome