000 -LEADER |
fixed length control field |
01201nam a22002297a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786047028382 |
Terms of availability |
Sách không bán |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
390.0959721/TH506 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Văn Thục |
9 (RLIN) |
8331 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Văn hoá, văn học dân gian Phú Thọ |
Statement of responsibility, etc |
Trần Văn Thục |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Văn hoá dân tộc |
Date of publication, distribution, etc |
2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
643tr. |
Other physical details |
ảnh |
Dimensions |
21cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc |
Phụ lục: tr. 609-628. - Thư mục: tr. 629-633 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Khái quát chung về văn hoá, đặc điểm văn hoá cội nguồn, văn hoá lễ hội, di chỉ, di tích lịch sử, nghi lễ, phong tục tập quán, ẩm thực ở Phú Thọ. Giới thiệu tổng quan về văn học dân gian, truyện cổ dân gian và các thể loại văn vần dân gian Phú Thọ |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Văn hoá dân gian |
9 (RLIN) |
8332 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Văn học dân gian |
9 (RLIN) |
8333 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Phú Thọ |
9 (RLIN) |
8334 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |