000 -LEADER |
fixed length control field |
01288nam a22002177a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786047028375 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
390.0959721/TH506 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Văn Thục |
9 (RLIN) |
8336 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Di sản văn hoá dân gian trên vùng kinh đô cổ Văn Lang |
Statement of responsibility, etc |
Trần Văn Thục ch.b. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Văn hoá dân tộc |
Date of publication, distribution, etc |
2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
685tr. |
Dimensions |
21cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Trình bày những vấn đề chung về văn hoá, văn hoá dân gian, di sản văn hoá và hướng tiếp cận; vị thế địa - chính trị và bản sắc địa - văn hoá vùng kinh đô cổ Văn Lang; những di sản văn hoá dân gian tiêu biểu trên vùng kinh đô cổ Văn Lang; tiềm năng, thực trạng và một số giải pháp bảo tồn, dịch sản văn hoá dân gian vùng kinh đô cổ Văn Lang |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Di sản văn hoá |
9 (RLIN) |
8337 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Văn hoá dân gian |
9 (RLIN) |
8338 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Phú Thọ |
9 (RLIN) |
8339 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kinh đô Văn Lang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |