MARC View

Di sản văn hoá dân gian trên vùng kinh đô cổ Văn Lang (Record no. 5523)

000 -LEADER
fixed length control field 01288nam a22002177a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786047028375
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 390.0959721/TH506
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần Văn Thục
9 (RLIN) 8336
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Di sản văn hoá dân gian trên vùng kinh đô cổ Văn Lang
Statement of responsibility, etc Trần Văn Thục ch.b.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc Văn hoá dân tộc
Date of publication, distribution, etc 2020
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 685tr.
Dimensions 21cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Trình bày những vấn đề chung về văn hoá, văn hoá dân gian, di sản văn hoá và hướng tiếp cận; vị thế địa - chính trị và bản sắc địa - văn hoá vùng kinh đô cổ Văn Lang; những di sản văn hoá dân gian tiêu biểu trên vùng kinh đô cổ Văn Lang; tiềm năng, thực trạng và một số giải pháp bảo tồn, dịch sản văn hoá dân gian vùng kinh đô cổ Văn Lang
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Di sản văn hoá
9 (RLIN) 8337
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Văn hoá dân gian
9 (RLIN) 8338
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Phú Thọ
9 (RLIN) 8339
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh đô Văn Lang
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Permanent Location Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
VTT 2022-11-24 BOOKs2022-0416NOMALNormal VTT390.0959721/TH506
Welcome