000 -LEADER |
fixed length control field |
01263nam a22002297a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-907-272-7 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
398.09597/B300 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trương Bi |
9 (RLIN) |
8345 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Không gian diễn xướng sử thi Ê Đê, M'Nông |
Statement of responsibility, etc |
Trương Bi |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Sân khấu |
Date of publication, distribution, etc |
2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
687 tr. |
Other physical details |
ảnh |
Dimensions |
21cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Tổng quan về văn hoá dân gian Ê Đê, M'Nông; những kết quả sưu tầm, nghiên cứu sử thi Ê Đê, M'Nông; không gian diễn xướng, nghệ nhân kể sử thi và tên tác phẩm sử thi Ê Đê, M'Nông; những câu chuyện huyền thoại về không gian diễn xướng sử thi Ê Đê, M'Nông; không gian "sống" và giải pháp bảo tồn không gian diễn xướng sử thi Ê Đê, M'Nông |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Sử thi Ê Đê |
9 (RLIN) |
8346 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Văn hoá dân gian |
9 (RLIN) |
8347 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Diễn xướng |
9 (RLIN) |
8348 |
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Geographic name |
Việt Nam |
9 (RLIN) |
8349 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sử thi M'Nông |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |