000 -LEADER |
fixed length control field |
01278nam a22002417a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786047027569 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
390.0895920597/TH305 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Diễn xướng nghi lễ di sản văn hoá đặc sắc của dân tộc Mường - Quyển 1 |
Statement of responsibility, etc |
Bùi Thiện s.t., biên dịch, giới thiệu ; Hà Lý tuyển chọn, chỉnh lí |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Văn hoá dân tộc |
Date of publication, distribution, etc |
2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
851tr. |
Dimensions |
21cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam |
521 ## - TARGET AUDIENCE NOTE |
Target audience note |
Giới thiệu không gian văn hoá Mường, thần thoại, huyền tích người Mường, quan niệm dân gian của người Mường về vũ trụ và hát mo đẻ đất đẻ nước của người Mường |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Dân tộc Mường |
9 (RLIN) |
8354 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Diễn xướng |
9 (RLIN) |
8355 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Văn hoá dân gian |
9 (RLIN) |
8356 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Nghi lễ |
9 (RLIN) |
8357 |
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Geographic name |
Việt Nam |
9 (RLIN) |
8358 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bùi Thiện |
Relator term |
s.t., biên dịch, giới thiệu |
9 (RLIN) |
8359 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hà Lý |
Relator term |
tuyển chọn, chỉnh lí |
9 (RLIN) |
8360 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |