MARC View

Diễn xướng nghi lễ di sản văn hoá đặc sắc của dân tộc Mường (Record no. 5528)

000 -LEADER
fixed length control field 01391nam a22002417a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786047027576
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 390.0895920597/TH305
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Diễn xướng nghi lễ di sản văn hoá đặc sắc của dân tộc Mường
Statement of responsibility, etc Bùi Thiện s.t., biên dịch, giới thiệu ; Hà Lý tuyển chọn, chỉnh lí
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc Văn hoá dân tộc
Date of publication, distribution, etc 2020
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 663tr.
Dimensions 21cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Giới thiệu một số diễn xướng nghi lễ và phong tục của dân tộc Mường như: Các Roóng mô chuyển kiếp về với tổ và đạo lý Mường, tế trời đất, tổ tiên, cầu mát lành và một số câu chuyện và tri thức dân gian liên quan đến diễn xướng nghi lễ và phong tục Mường
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Nghi lễ
9 (RLIN) 8361
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Diễn xướng
9 (RLIN) 8362
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Văn hoá dân gian
9 (RLIN) 8363
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Dân tộc Mường
9 (RLIN) 8364
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Việt Nam
9 (RLIN) 8365
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hà Lý
Relator term tuyển chọn, chỉnh lí
9 (RLIN) 8366
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bùi Thiện
Relator term s.t., biên dịch, giới thiệu
9 (RLIN) 8367
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Permanent Location Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
VTT 2022-11-24 BOOKs2022-0414NOMALNormal VTT390.0895920597/TH305
Welcome