MARC View

Khảo cứu hệ thống loại hình truyện kể Tày ở vùng Đông Bắc Việt Nam (Record no. 5532)

000 -LEADER
fixed length control field 01191nam a22002297a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 978-604-9954-06-1
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 398.209597/T502
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ Anh Tuấn
9 (RLIN) 8380
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Khảo cứu hệ thống loại hình truyện kể Tày ở vùng Đông Bắc Việt Nam
Statement of responsibility, etc Vũ Anh Tuấn s.t., b.s.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc H.
Name of publisher, distributor, etc Nxb. Hội Nhà văn
Date of publication, distribution, etc 2020
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 699 tr.
Dimensions 21 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Trình bày bối cảnh địa lý, lịch sử, văn hoá tộc người ở Việt Bắc trong mối tương quan với truyện dân gian Tày, những đặc điểm loại hình khu vực và những phẩm chất độc đáo loại hình trong một số típ truyện kể dân gian Tày
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Văn học dân gian
9 (RLIN) 8381
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Nghiên cứu văn học
9 (RLIN) 8382
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Truyện kể
9 (RLIN) 8383
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Geographic name Việt Nam
9 (RLIN) 8384
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Geographic name Đông Bắc
9 (RLIN) 8385
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Permanent Location Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
VTT 2022-11-24 BOOKs2022-0412NOMALNormal VTT398.209597/T502
Welcome