000 -LEADER |
fixed length control field |
01482nam a22003017a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-306-037-9 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
398.809597/D513 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Giới thiệu tác phẩm sử thi Tây Nguyên (Sử thi Ba Na) |
Statement of responsibility, etc |
Nguyễn Việt Hùng, Võ Quang Trọng, Nguyễn Quang Tuệ... ; Vũ Quang Dũng tuyển chọn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
H. |
Name of publisher, distributor, etc |
Nxb. Hội Nhà văn |
Date of publication, distribution, etc |
2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
639 tr. |
Dimensions |
21 cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Giới thiệu một số bài viết về các tác phẩm sử thi Ba Na tiêu biểu trong kho tàng sử thi Tây Nguyên như: Giông cưới nàng khỉ, Giông đạp đổ núi đá cao ngất, Giông lấy nàng Bia Phu, Bia Phu bỏ Giông, Dăm Noi, Giông đi đòi nợ... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Nghiên cứu văn học |
9 (RLIN) |
8386 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Văn học dân gian |
9 (RLIN) |
8387 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Sử thi |
9 (RLIN) |
8388 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Dân tộc Ba Na |
9 (RLIN) |
8389 |
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Geographic name |
Tây Nguyên |
9 (RLIN) |
8390 |
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Geographic name |
Việt Nam |
9 (RLIN) |
8391 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ Quang Dũng |
Relator term |
tuyển chọn |
9 (RLIN) |
8392 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phan Hoa Lý |
9 (RLIN) |
8393 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đặng Diệu Trang |
9 (RLIN) |
8394 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Quang Tuệ |
9 (RLIN) |
8395 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Võ Quang Trọng |
9 (RLIN) |
8396 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Việt Hùng |
9 (RLIN) |
8397 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |