000 -LEADER |
fixed length control field |
01118nam a22002297a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786047028399 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
390.0899591059711/TR561 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lý Viết Trường |
9 (RLIN) |
8410 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Phong tục và lễ hội của người Tày, Nùng ở Lạng Sơn |
Statement of responsibility, etc |
Lý Viết Trường |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
H. |
Name of publisher, distributor, etc |
Văn hoá dân tộc |
Date of publication, distribution, etc |
2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
255tr. |
Dimensions |
21cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Giới thiệu một số phong tục và lễ hội của người Tày, Nùng ở Lạng Sơn như: Tục thờ Thổ công, đón Tết Nguyên Đán, dán giấy đỏ ngày Tết Nguyên Đán, dựng cây nêu ngày tết... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Lễ hội |
9 (RLIN) |
8411 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Phong tục cổ truyền |
9 (RLIN) |
8412 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Dân tộc Tày |
9 (RLIN) |
8413 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Dân tộc Nùng |
9 (RLIN) |
8414 |
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Geographic name |
Lạng Sơn |
9 (RLIN) |
8415 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |