000 -LEADER |
fixed length control field |
01147nam a22002177a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786047029006 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
390.089951059723/H513 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lâm Quang Hùng |
9 (RLIN) |
8420 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Một số phong tục, tập quán của người Sán Dìu ở Vĩnh Phúc |
Statement of responsibility, etc |
Lâm Quang Hùng b.s. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
H. |
Name of publisher, distributor, etc |
Văn hoá dân tộc |
Date of publication, distribution, etc |
2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
119tr. |
Dimensions |
21cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Giới thiệu vài nét khái quát về người Sán Dìu ơ Vĩnh Phúc, một số tục lệ trong đời sống, phong tục lễ tết và một số giải pháp bảo tồn, phát huy các giá trị văn hoá trong tục lễ truyền thống cảu người Sán Dìu ở Vĩnh Phúc |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Tập quán |
9 (RLIN) |
8421 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Dân tộc Sán Dìu |
9 (RLIN) |
8422 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Phong tục cổ truyền |
9 (RLIN) |
8423 |
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Geographic name |
Vĩnh Phúc |
9 (RLIN) |
8424 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |