000 -LEADER |
fixed length control field |
01201nam a22002177a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786047026647 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
338.10899593059741/TH308 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lương Văn Thiết |
9 (RLIN) |
8425 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Tri thức dân gian trong sản xuất nông nghiệp của người Khơ Mú ở Nghệ An |
Statement of responsibility, etc |
Lương Văn Thiết |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
H. |
Name of publisher, distributor, etc |
Văn hoá dân tộc |
Date of publication, distribution, etc |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
535 tr. |
Other physical details |
ảnh, bảng |
Dimensions |
21cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Giới thiệu về người Khơ Mú ở Nghệ An; những kinh nghiệm, tri thức dân gian trong sản xuất nông nghiệp của người Khơ Mú ở tỉnh Nghệ An; nghiên cứu những biến đổi tri thức dân gian trong sản xuất nông nghiệp của người Khơ Mú hiện nay |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Sản xuất nông nghiệp |
9 (RLIN) |
8426 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Dân tộc Khơ Mú |
9 (RLIN) |
8427 |
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Geographic name |
Nghệ An |
9 (RLIN) |
8428 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tri thức dân gian |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |