000 -LEADER |
fixed length control field |
00866nam a22002057a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786047028993 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
398.809597/L100 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lò Văn Lả |
9 (RLIN) |
8472 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Kể chuyện dựng bản xây Mường của người Thái Đen vùng Mường La Q.3, Ph.3 |
Remainder of title |
Dịch nghĩa tiếng Việt |
Statement of responsibility, etc |
Lò Văn Lả s.t., biên dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
H. |
Name of publisher, distributor, etc |
Văn hoá dân tộc |
Date of publication, distribution, etc |
2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
341tr. |
Dimensions |
21cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Văn học dân gian |
9 (RLIN) |
8473 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Dân tộc Thái |
9 (RLIN) |
8474 |
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Geographic name |
Việt Nam |
9 (RLIN) |
8475 |
655 ## - INDEX TERM--GENRE/FORM |
Genre/form data or focus term |
Truyện thơ |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |