000 -LEADER |
fixed length control field |
01115nam a22002297a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786047029075 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
394.269597173/Y603 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thị Yên |
9 (RLIN) |
8482 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Kin Pang Một của người Thái huyện Tân Uyên, tỉnh Lai Châu |
Statement of responsibility, etc |
Nguyễn Thị Yên (ch.b.), Vàng Thị Ngoạn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
H. |
Name of publisher, distributor, etc |
Văn hoá dân tộc |
Date of publication, distribution, etc |
2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
779tr. |
Other physical details |
ảnh |
Dimensions |
21cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Giới thiệu về người Thái huyện Tân Uyên tỉnh Lai Châu. Khái quát về Một và Kin Pang Một của người Thái huyện Tân Uyên tỉnh Lai Châu và lời ca trong lễ Kin Pang Một |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Dân tộc Thái |
9 (RLIN) |
8483 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Văn hoá dân gian |
9 (RLIN) |
8484 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Lễ hội |
9 (RLIN) |
8485 |
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Geographic name |
Lai Châu |
9 (RLIN) |
8486 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vàng Thị Ngoạn |
9 (RLIN) |
8487 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |