MARC View

Phong tục kiêng kị của người Khmer ở Kiên Giang (Record no. 5552)

000 -LEADER
fixed length control field 01152nam a22002057a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 978-604-9847-63-9
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 390.08995932059795/CH518
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đào Chuông
9 (RLIN) 8488
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Phong tục kiêng kị của người Khmer ở Kiên Giang
Statement of responsibility, etc Đào Chuông
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc H.
Name of publisher, distributor, etc Văn học
Date of publication, distribution, etc 2019
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 261 tr.
Dimensions 21 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Giới thiệu điều kiện tự nhiên, những vấn đề về kiêng kị, cơ sở hình thành nên phong tục kiêng kị của người Khmer ở Kiên Giang; các phong tục kiêng kị gắn với vòng đời người từ lúc sinh ra, trưởng thành, lúc mất; kiêng kị gắn với ứng xử về tâm linh, trong cộng đồng và trong xã hội
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Phong tục
9 (RLIN) 8489
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Người Khơ Me
9 (RLIN) 8490
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Geographic name Kiên Giang
9 (RLIN) 8491
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Permanent Location Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
VTT 2022-11-24 BOOKs2022-0446NOMALNormal VTT390.08995932059795/CH518
Welcome