000 -LEADER |
fixed length control field |
01181nam a22002297a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786047029037 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
390.08995978059729/H513 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Quốc Hùng |
9 (RLIN) |
8497 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Văn hoá dân gian người Dao Thanh Phán vùng biên giới tỉnh Quảng Ninh |
Statement of responsibility, etc |
B.s.: Trần Quốc Hùng, Tô Đình Hiệu |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
H. |
Name of publisher, distributor, etc |
Văn hoá dân tộc |
Date of publication, distribution, etc |
2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
251tr. |
Other physical details |
ảnh |
Dimensions |
21cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Khái quát vềvị trí địa lí tỉnh Quảng Ninh và người Dao Thanh Phán vùng biên giới tỉnh Quảng Ninh. Văn hoá vật chất, văn hoá tinh thần của người Dao Thanh Phán vùng biên giới tỉnh Quảng Ninh |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Vùng biên giới |
9 (RLIN) |
8498 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Văn hoá dân gian |
9 (RLIN) |
8499 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Dân tộc Dao |
9 (RLIN) |
8500 |
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Geographic name |
Quảng Ninh |
9 (RLIN) |
8501 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Tô Đình Hiệu |
Relator term |
B.s |
9 (RLIN) |
8502 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |