MARC View

Lời nói vần của người Jrai ở Kon Tum (Record no. 5561)

000 -LEADER
fixed length control field 01073nam a22002297a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786043060409
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 398.808959761/D513
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Relator code A Jar
9 (RLIN) 8532
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Lời nói vần của người Jrai ở Kon Tum
Statement of responsibility, etc A Jar, Nguyễn Tiến Dũng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc H.
Name of publisher, distributor, etc Nxb. Hội Nhà văn
Date of publication, distribution, etc 2020
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 223 tr.
Dimensions 21 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Ghi chép những lời nói vần được sưu tập trong đời sống sinh hoạt, văn hoá, tập tục, sinh hoạt của dân tộc Jrai ở Kon Tum, thể hiện những nét đẹp trong phương ngữ người Jrai
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Dân tộc Jrai
9 (RLIN) 8533
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Văn hoá dân gian
9 (RLIN) 8534
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Geographic name Kon Tum
9 (RLIN) 8535
655 ## - INDEX TERM--GENRE/FORM
Genre/form data or focus term Lời nói vần
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyên Tiến Dũng
9 (RLIN) 8537
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Permanent Location Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
VTT 2022-11-26 BOOKs2022-0505NOMALNormal VTT398.808959761/D513
Welcome