MARC View

Sự tích đoàn kết các dân tộc = Klei Yăl Dlei Đưm Hgum Mguôp Djăp Djuê Ana : Kho tàng truyện cổ Ê Đê (Record no. 5562)

000 -LEADER
fixed length control field 01274nam a22003017a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786043060294
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 398.209597/B300
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trương Bi
9 (RLIN) 8538
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Sự tích đoàn kết các dân tộc = Klei Yăl Dlei Đưm Hgum Mguôp Djăp Djuê Ana : Kho tàng truyện cổ Ê Đê
Statement of responsibility, etc Trương Bi ch.b., s.t. ; Kể: Y Wih H'wing... ; Y Wơl Knah dịch
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc H.
Name of publisher, distributor, etc Nxb. Hội Nhà văn
Date of publication, distribution, etc 2020
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 363 tr.
Dimensions 21 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam
546 ## - LANGUAGE NOTE
Language note Chính văn bằng 2 thứ tiếng Việt - Ê Đê
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Dân tộc Ê Đê
9 (RLIN) 8539
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Văn hoá dân gian
9 (RLIN) 8540
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Geographic name Đắk Lắc
9 (RLIN) 8541
655 ## - INDEX TERM--GENRE/FORM
Genre/form data or focus term Truyện cổ
655 ## - INDEX TERM--GENRE/FORM
Genre/form data or focus term Sách song ngữ
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Y Wih H'Wing
Relator term kể
9 (RLIN) 8544
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Y Djơi ÊNhuôl
Relator term kể
9 (RLIN) 8545
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Y Djuăt Êban
Relator term kể
9 (RLIN) 8546
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trương Bi
Relator term ch.b., s.t.
9 (RLIN) 8547
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Y Buil BuônYă
Relator term kể
9 (RLIN) 8548
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Y Wơl Knah
Relator term dịch
9 (RLIN) 8549
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Permanent Location Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
VTT 2022-11-26 BOOKs2022-0504NOMALNormal VTT398.209597/B300
Welcome