000 -LEADER |
fixed length control field |
01052nam a22002177a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786047025480 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
394.12089597167/GI106 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bùi Thị Giang |
9 (RLIN) |
8554 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Ẩm thực của người Pa Dí huyện Mường Khương, tỉnh Lào Cai |
Statement of responsibility, etc |
Bùi Thị Giang |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
H. |
Name of publisher, distributor, etc |
Văn hoá dân tộc |
Date of publication, distribution, etc |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
277tr. |
Dimensions |
21cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Trình bày khái quát chung về người Pa Dí ở huyện Mường Khương, tỉnh Lào Cai; ẩm thực của người Pa Dí; tập quán và những biến đổi trong ăn uống của người Pa Dí |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Văn hoá ẩm thực |
9 (RLIN) |
8555 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Người Pa Dí |
9 (RLIN) |
8556 |
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Geographic name |
Lào Cai |
9 (RLIN) |
8557 |
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Geographic name |
Mường Khương |
9 (RLIN) |
8558 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |