000 -LEADER |
fixed length control field |
01233nam a22002537a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786049950209 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
895.92234/D513 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Mạnh Dũng |
9 (RLIN) |
8567 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Tiểu thuyết lịch sử của Nguyễn Trường Thanh |
Statement of responsibility, etc |
Nguyễn Mạnh Dũng, Trần Thị Việt Trung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
H. |
Name of publisher, distributor, etc |
Nxb. Hội Nhà văn |
Date of publication, distribution, etc |
2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
187 tr. |
Dimensions |
21 cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Gồm những nghiên cứu, nhận xét về phong cách viết và nội dung tiểu thuyết lịch sử của nhà văn Nguyễn Trường Thanh rất giàu sức sáng tạo, với ghệ thuật kể chuyện có duyên, độc đáo, chân thành |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Tác phẩm |
9 (RLIN) |
8568 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Tác giả |
9 (RLIN) |
8569 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Nghiên cứu văn học |
9 (RLIN) |
8570 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Tiểu thuyết lịch sử |
9 (RLIN) |
8571 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Văn học hiện đại |
9 (RLIN) |
8572 |
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Geographic name |
Việt Nam |
9 (RLIN) |
8573 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Thị Việt Trung |
9 (RLIN) |
8574 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |