MARC View

Tang lễ cổ truyền của người Thái Đen ở Điện Biên (Record no. 5574)

000 -LEADER
fixed length control field 01320nam a22002177a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786047028368
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 393.93089597177/H121
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Tòng Văn Hân
9 (RLIN) 8599
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Tang lễ cổ truyền của người Thái Đen ở Điện Biên
Statement of responsibility, etc Tòng Văn Hân
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc H.
Name of publisher, distributor, etc Văn hoá dân tộc
Date of publication, distribution, etc 2020
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 359tr.
Other physical details Bảng
Dimensions 21cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Giới thiệu các lễ tiết cụ thể cùng một số quan niệm và kiêng kỵ trong ba ngày lễ tang của người Thái Đen tỉnh Điện Biên với nét đặc sắc và nhân văn từ thời điểm các thành viên trong gia đình tập trung bên cạnh người sắp ra đi cho đến khi trút hơi thở cuối cùng, những công việc chuẩn bị cho tang lễ trong ngày thứ hai, sau ngày chôn cất và một số quy định trong tang lễ
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Văn hoá cổ truyền
9 (RLIN) 8600
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Tang lễ
9 (RLIN) 8601
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Người Thái Đen
9 (RLIN) 8602
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Geographic name Điện Biên
9 (RLIN) 8603
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Permanent Location Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
VTT 2022-11-26 BOOKs2022-0489NOMALNormal VTT393.93089597177/H121
Welcome