000 -LEADER |
fixed length control field |
01280nam a22002177a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786047028467 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
395.22089597153/H455 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Tống Đại Hồng |
9 (RLIN) |
8614 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Phong tục lấy rể kế thế của người Tày ở Tuyên Quang |
Statement of responsibility, etc |
Tống Đại Hồng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
H. |
Name of publisher, distributor, etc |
Văn hoá dân tộc |
Date of publication, distribution, etc |
2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
375tr. |
Other physical details |
ảnh |
Dimensions |
21cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Khái quát chung về người Tày và tục cưới hỏi, phong tục lấy rể kế thế của người Tày ở Tuyên Quang. Giới thiệu một số bài văn khấn trong lễ ăn hỏi, lễ cưới. Ghi chép một số trường hợp lấy rể kế thế của người Tày ở huyện Chiêm Hoá (Tuyên Quang) và các tỉnh miền cúi phía Bắc cùng một số hình ảnh đám cưới lấy rể kế thế hiện nay |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Phong tục |
9 (RLIN) |
8615 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Hôn lễ |
9 (RLIN) |
8616 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Dân tộc Tày |
9 (RLIN) |
8617 |
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Geographic name |
Tuyên Quang |
9 (RLIN) |
8618 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |