000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01046nam a22001457a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | BS.CKI. Bùi Đình Xuyên |
9 (RLIN) | 8619 |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Bài giảng: Răng - Hàm - Mặt |
Statement of responsibility, etc | BS.CKI. Bùi Đình Xuyên |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Date of publication, distribution, etc | 2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 97tr |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc | Chương trình lý thuyết (15 tiết) với mục tiêu tổng quát như sau : Mô tả được đặc điểm giải phẫu và chức năng hệ thống nhai. Giải thích được sinh bệnh học, nguyên tắc điều trị và dự phòng các bệnh răng miệng thông thuờng như bệnh sâu răng, bệnh nha chu, bệnh niêm mạc miệng. Phân tích được đặc điểm các bệnh lý nhiễm trùng, khối u, dị tật bẩm sinh và chấn thương vùng hàm mặt thường gặp. Tham gia thực hiện các biện pháp phòng ngừa và kiểm sóat các bệnh răng miệng cho cá nhân và cho cộng đồng. |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | BS.Triệu Thị Thu Ngân |
9 (RLIN) | 8620 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Giáo trình - Bài giảng ĐHVTT |
Koha item type | Lost status | Damaged status | Permanent Location | Current Location | Withdrawn status | Not for loan | Date acquired | Source of classification or shelving scheme |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giáo trình - Bài giảng ĐHVTT | Normal | NOMAL | VTT | VTT | 2022-11-29 |