000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01016nam a22001337a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | BS.CKI. Lê Hoài Thanh |
9 (RLIN) | 8621 |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Bài Giảng Y học gia đình |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Date of publication, distribution, etc | 2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 147tr |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc | Giáo trình được biên soạn gồm 7 bài thuộc 4 nhóm nội dung. Bài 1 tổng quan về các nguyên lý chính của chăm sóc sức khỏe theo y học gia đình và vai trò của bác sĩ gia đình trong hệ thống y tế. Các bài 2, 3, 4 hướng dẫn cách tiếp cận bệnh nhân theo y học gia đình, định hướng đến gia đình, mô hình tâm sinh lý và chú trọng đến kỹ năng giao tiếp, tư vẫn người bệnh. Bài 5 hướng dẫn cách lọc bệnh trong các tình huống cấp cứu. Các bài 6 và 7 trình bày về khám tầm soát bệnh theo định hướng dự phòng và lập kế hoạch chăm sóc lâu dài cho cá nhân. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | BOOKs |
Koha item type | Lost status | Damaged status | Permanent Location | Current Location | Withdrawn status | Not for loan | Date acquired | Source of classification or shelving scheme |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giáo trình - Bài giảng ĐHVTT | Normal | NOMAL | VTT | VTT | 2022-12-02 |