MARC View

Bản sắc dân tộc trong văn học các dân tộc thiểu số đương đại (Record no. 5581)

000 -LEADER
fixed length control field 01247nam a22002177a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786049949357
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 895.92209/T103
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hà Công Tài
9 (RLIN) 8626
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Bản sắc dân tộc trong văn học các dân tộc thiểu số đương đại
Remainder of title Nghiên cứu
Statement of responsibility, etc Hà Công Tài ch.b.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc H.
Name of publisher, distributor, etc Nxb. Hội Nhà văn
Date of publication, distribution, etc 2021
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 350 tr.
Dimensions 21 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Gồm những bài nghiên cứu về bản sắc dân tộc trong văn học và cái nhìn khái quát về văn học dân tộc thiểu số đương đại, bản sắc dân tộc trên phương diện thể loại văn học các dân tộc thiểu số đương đại, bản sắc dân tộc qua một số tác giả văn học dân tộc thiểu số đương đại, bản sắc dân tộc qua một số vấn đề trong văn học dân tộc thiểu số đương đại
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Bản sắc dân tộc
9 (RLIN) 8627
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Nghiên cứu văn học
9 (RLIN) 8628
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Văn học hiện đại
9 (RLIN) 8629
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Dân tộc thiểu số
9 (RLIN) 8630
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Geographic name Việt Nam
9 (RLIN) 8631
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Permanent Location Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
VTT 2022-12-08 BOOKs2022-0522NOMALNormal VTT895.92209/T103
Welcome