MARC View

Ngôi nhà truyền thống trong đời sống của người Phù Lá ở Lào Cai (Record no. 5585)

000 -LEADER
fixed length control field 01339nam a22002177a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786047025084
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 392.3597167/CH305
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bùi Duy Chiến
9 (RLIN) 8644
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Ngôi nhà truyền thống trong đời sống của người Phù Lá ở Lào Cai
Statement of responsibility, etc Bùi Duy Chiến
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc H.
Name of publisher, distributor, etc Văn hoá dân tộc
Date of publication, distribution, etc 2019
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 319 tr.
Other physical details minh hoạ
Dimensions 21 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Khái quát về người Phù Lá ở Lào Cai; hình thái cư trú, kỹ thuật dựng nhà, một số biến đổi về hình thái cư trú và nhà ở trong giai đoạn hiện nay; tập tục liên quan đến dựng nhà mới, tín ngưỡng, một số phong tục tập quán diễn ra trong ngôi nhà và một số biến đổi về phong tục, tín ngưỡng, văn hoá ứng xử dưới nếp nhà của người Phù Lá ở Lào Cai trong giai đoạn hiện nay
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Nhà ở
9 (RLIN) 8645
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Phong tục cổ truyền
9 (RLIN) 8646
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Dân tộc Phù Lá
9 (RLIN) 8647
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Geographic name Lào Cai
9 (RLIN) 8648
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Permanent Location Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
VTT 2022-12-08 BOOKs2022-0519NOMALNormal VTT392.3597167/CH305
Welcome