000 -LEADER |
fixed length control field |
00943nam a22001937a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786049844850 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
390.0959752/T306 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bùi Văn Tiếng |
9 (RLIN) |
8649 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Văn hoá dân gian đất Quảng dưới góc nhìn đương đại |
Statement of responsibility, etc |
Bùi Văn Tiếng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
H. |
Name of publisher, distributor, etc |
Văn học |
Date of publication, distribution, etc |
2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
285tr. |
Dimensions |
21cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Tổng quan về văn hoá, văn nghệ dân gian đất Quảng; giới thiệu truyện cổ dân gian Việt Nam - một góc nhìn; khái quát Đà nẵng đương đại - nhìn từ văn hoá dân gian |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Văn hoá dân gian |
9 (RLIN) |
8650 |
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Geographic name |
Quảng Nam |
9 (RLIN) |
8651 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |