MARC View

Câu đố Thái ở Nghệ An (Record no. 5590)

000 -LEADER
fixed length control field 01205nam a22002177a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786047029051
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 398.60959742/M305
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Câu đố Thái ở Nghệ An
Statement of responsibility, etc Quán Vi Miên s.t., biên dịch
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc H.
Name of publisher, distributor, etc Văn hoá dân tộc
Date of publication, distribution, etc 2020
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 207tr.
Dimensions 21cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Giới thiệu câu đố của người Thái ở Nghệ An gồm câu đố ngắn về các hiện tượng, sự vật tự nhiên, thực vật, động vật, công trùng... câu đố trong bài hát, hát đối, hát đồng giao, hát Mo. Mỗi câu, bài được trình bày theo thứ tự: tiếng Thái phiên âm, dịch nghĩa tiếng Việt và giải thích tiếng Việt
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Văn học dân gian
9 (RLIN) 8665
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Dân tộc Thái
9 (RLIN) 8666
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Geographic name Nghệ An
9 (RLIN) 8667
655 ## - INDEX TERM--GENRE/FORM
Genre/form data or focus term Câu đố
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Quán Vi Miên
Relator term s.t., biên dịch
9 (RLIN) 8669
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Permanent Location Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
VTT 2022-12-08 BOOKs2022-0509NOMALNormal VTT398.60959742/M305
Welcome