000 -LEADER |
fixed length control field |
01117nam a22002057a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786047027538 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
390.095976/KD104 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Linh Nga Niê Kdam |
9 (RLIN) |
8674 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Văn hoá Tây Nguyên giàu và đẹp |
Statement of responsibility, etc |
Linh Nga Niê Kdam |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
H. |
Name of publisher, distributor, etc |
Văn hoá dân tộc |
Date of publication, distribution, etc |
2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
463tr. |
Dimensions |
21cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Trình bày khái quát về văn hoá dân gian Tây Nguyên như luật tục, thổ cẩm, nhà sàn, lễ hội, tục uống rượu cần, trò chơi dân gian, phong tục hôn nhân, gia đình truyền thống, nghệ thuật diễn xướng, trường ca, sử thi, dân ca, nhạc cụ dân gian... trong đời sống các tộc người ở Tây Nguyên |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Văn hoá dân gian |
9 (RLIN) |
8675 |
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Geographic name |
Tây Nguyên |
9 (RLIN) |
8676 |
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Geographic name |
Việt Nam |
9 (RLIN) |
8677 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |