000 -LEADER |
fixed length control field |
01227nam a22002537a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786049847622 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
398.4159765/M106 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Y Mang |
9 (RLIN) |
8684 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Cây nêu trong hội mừng cơm mới của người Xơ Đăng ở buôn Kon H'Ring xã Ea H'Đing huyện cư M'Gar tỉnh Đắk Lắk |
Statement of responsibility, etc |
Y Mang |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
H. |
Name of publisher, distributor, etc |
Văn học |
Date of publication, distribution, etc |
2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
331tr. |
Other physical details |
ảnh |
Dimensions |
21cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Giới thiệu về xã hội truyền thống, phong tục tập quán tộc người Xơ Đăng; cây nêu trong hội mừng ăn cơm mới của đồng bào Xơ Đăng (nhóm XTeang) ở buôn Kon H'Ring, xã Ea H'Đing huyện cư M'Gar tỉnh Đắk Lắk |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Dân tộc Xơ Đăng |
9 (RLIN) |
8685 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Lễ bái |
9 (RLIN) |
8686 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Phong tục |
9 (RLIN) |
8687 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Tín ngưỡng dân gian |
9 (RLIN) |
8688 |
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Geographic name |
Đắk Lắk |
9 (RLIN) |
8689 |
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Geographic name |
Cư M' Gar |
9 (RLIN) |
8690 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây nêu |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |