MARC View

Cây nêu trong hội mừng cơm mới của người Xơ Đăng ở buôn Kon H'Ring xã Ea H'Đing huyện cư M'Gar tỉnh Đắk Lắk (Record no. 5594)

000 -LEADER
fixed length control field 01227nam a22002537a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786049847622
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 398.4159765/M106
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Y Mang
9 (RLIN) 8684
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Cây nêu trong hội mừng cơm mới của người Xơ Đăng ở buôn Kon H'Ring xã Ea H'Đing huyện cư M'Gar tỉnh Đắk Lắk
Statement of responsibility, etc Y Mang
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc H.
Name of publisher, distributor, etc Văn học
Date of publication, distribution, etc 2021
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 331tr.
Other physical details ảnh
Dimensions 21cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Giới thiệu về xã hội truyền thống, phong tục tập quán tộc người Xơ Đăng; cây nêu trong hội mừng ăn cơm mới của đồng bào Xơ Đăng (nhóm XTeang) ở buôn Kon H'Ring, xã Ea H'Đing huyện cư M'Gar tỉnh Đắk Lắk
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Dân tộc Xơ Đăng
9 (RLIN) 8685
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Lễ bái
9 (RLIN) 8686
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Phong tục
9 (RLIN) 8687
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Tín ngưỡng dân gian
9 (RLIN) 8688
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Geographic name Đắk Lắk
9 (RLIN) 8689
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Geographic name Cư M' Gar
9 (RLIN) 8690
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cây nêu
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Permanent Location Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
VTT 2022-12-08 BOOKs2022-0512NOMALNormal VTT398.4159765/M106
Welcome