000 -LEADER |
fixed length control field |
00953nam a22001937a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786049949340 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
895.92209382943/H116 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thị Việt Hằng |
9 (RLIN) |
8695 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Văn học Phật giáo Việt Nam thế kỷ XVII - XIX |
Remainder of title |
LATS Văn học: 62.22.01.21 |
Statement of responsibility, etc |
Nguyễn Thị Việt Hằng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
H. |
Name of publisher, distributor, etc |
nxb. Hội Nhà Văn |
Date of publication, distribution, etc |
2015 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
175tr. |
Dimensions |
30cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Lịch sử phát triển văn học Phật giáo Việt Nam thế kỷ XVII - XIX trên tinh thần dung hoà tam giáo. Những tiếp nối về tư tưởng và đặc điểm, đặc trưng nghệ thuật của văn học Phật giáo Việt Nam thời kỳ này |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Đạo Phật |
9 (RLIN) |
8696 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Nghiên cứu văn học |
9 (RLIN) |
8697 |
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Geographic name |
Việt Nam |
9 (RLIN) |
8698 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |