000 -LEADER |
fixed length control field |
01416nam a22002537a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786047027620 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
398.8709597/L406 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đặng Hoành Loan |
9 (RLIN) |
8750 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Hát then các dân tộc Tày, Nùng, Thái Việt Nam. Q.2 |
Remainder of title |
Lời hát Then dân tộc Nùng, Thái |
Statement of responsibility, etc |
B.s.: Đặng Hoành Loan, Phạm Minh Hương, Nguyễn Thuỷ Tiên |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
H. |
Name of publisher, distributor, etc |
Văn hoá dân tộc |
Date of publication, distribution, etc |
2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
1215 tr. |
Dimensions |
21 cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Gồm bản phiên âm và dịch nghĩa lời hát của dân tộc Tày, Nùng trong lễ Then cầu mùa - cầu bình an của người Nùng ở Lạng Sơn; lễ Then cầu phúc của người Nùng ở Cao Bằng; lễ Then tạ ơn tổ tiên của người Nùng ở Bắc Giang; lễ Then bắc cầu truyền nghề của người Thái trắng ở Điện Biên |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Văn học dân gian |
9 (RLIN) |
8751 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Hát Then |
9 (RLIN) |
8752 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Dân tộc Nùng |
9 (RLIN) |
8753 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Dân tộc Thái |
9 (RLIN) |
8754 |
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Geographic name |
Việt Nam |
9 (RLIN) |
8755 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thuỷ Tiên |
Relator term |
b.s. |
9 (RLIN) |
8756 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm Minh Hương |
Relator term |
b.s. |
9 (RLIN) |
8757 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |