000 -LEADER |
fixed length control field |
01330nam a22002417a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786047027675 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
398.8709597/L406 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đặng Hoành Loan |
9 (RLIN) |
8772 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Hát Then các dân tộc Tày, Nùng, Thái Việt Nam Q.7 |
Remainder of title |
Lời hát Then dân tộc Tày ở Lào Cai, Thái Nguyên, Quảng Ninh |
Statement of responsibility, etc |
B.s.: Đặng Hoành Loan, Phạm Minh Hương, Nguyễn Thuỷ Tiên |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
H. |
Name of publisher, distributor, etc |
Văn hoá dân tộc |
Date of publication, distribution, etc |
2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
1319 tr. |
Dimensions |
21 cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Gồm các lời hát của dân tộc Tày trong lễ Then gọi hồn, mừng thọ; lễ then cầu mùa ở Lai Cai; lễ Then phi tỳ; hai tiết lễ "Khẩu tu" và "Niệm" của người Tày ở Quảng Ninh; lễ Then cúng mụ; lễ hội Xuân của người Tày ở Thái Nguyên |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Dân tộc Tày |
9 (RLIN) |
8773 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Hát Then |
9 (RLIN) |
8774 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Văn hoá dân gian |
9 (RLIN) |
8775 |
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Geographic name |
Việt Nam |
9 (RLIN) |
8776 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm Minh Hương |
Relator term |
b.s. |
9 (RLIN) |
8777 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thuỷ Tiên |
Relator term |
b.s. |
9 (RLIN) |
8778 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |