MARC View

Lời ca xên mường của người Thái Đen vùng Mường La Q.1 (Record no. 5616)

000 -LEADER
fixed length control field 01236nam a22002537a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786047028894
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 398.4159718/B108
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Cầm Bao
9 (RLIN) 8787
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Lời ca xên mường của người Thái Đen vùng Mường La Q.1
Statement of responsibility, etc S.t.: Cầm Bao, Quàng Văn Đôi ; Lò Văn Lả biên dịch
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc H.
Name of publisher, distributor, etc Văn hoá dân tộc
Date of publication, distribution, etc 2020
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 699 tr.
Dimensions 21 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Sơ lược về diễn trình thực hiện lễ xên mường của người Thái Đen vùng Mường La, tinh Sơn La; giới thiệu lời ca xên mường của người Thái Đen vùng Mường La bằng chữ Thái cổ
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Tín ngưỡng dân gian
9 (RLIN) 8788
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Nghi lễ truyền thống
9 (RLIN) 8789
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Người Thái Đen
9 (RLIN) 8790
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Geographic name Sơn La
9 (RLIN) 8791
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Geographic name Mường La
9 (RLIN) 8792
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lò Văn Lả
Relator term biên dịch
9 (RLIN) 8793
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Quàng Văn Đôi
Relator term s.t.
9 (RLIN) 8794
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Permanent Location Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
VTT 2022-12-09 BOOKs2022-0531NOMALNormal VTT398.4159718/B108
Welcome