000 -LEADER |
fixed length control field |
01236nam a22002537a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786047028894 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
398.4159718/B108 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Cầm Bao |
9 (RLIN) |
8787 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Lời ca xên mường của người Thái Đen vùng Mường La Q.1 |
Statement of responsibility, etc |
S.t.: Cầm Bao, Quàng Văn Đôi ; Lò Văn Lả biên dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
H. |
Name of publisher, distributor, etc |
Văn hoá dân tộc |
Date of publication, distribution, etc |
2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
699 tr. |
Dimensions |
21 cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Sơ lược về diễn trình thực hiện lễ xên mường của người Thái Đen vùng Mường La, tinh Sơn La; giới thiệu lời ca xên mường của người Thái Đen vùng Mường La bằng chữ Thái cổ |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Tín ngưỡng dân gian |
9 (RLIN) |
8788 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Nghi lễ truyền thống |
9 (RLIN) |
8789 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Người Thái Đen |
9 (RLIN) |
8790 |
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Geographic name |
Sơn La |
9 (RLIN) |
8791 |
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Geographic name |
Mường La |
9 (RLIN) |
8792 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lò Văn Lả |
Relator term |
biên dịch |
9 (RLIN) |
8793 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Quàng Văn Đôi |
Relator term |
s.t. |
9 (RLIN) |
8794 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |