000 -LEADER |
fixed length control field |
01236nam a22002657a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-9950-88-9 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
398.209597/D107 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Khuyết Danh |
9 (RLIN) |
8809 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Thần thoại, truyền thuyết và truyện cổ tích dân tộc Thái Q.1 |
Statement of responsibility, etc |
Lò Văn Lả , Khuyết Danh s.t. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
H. |
Name of publisher, distributor, etc |
Nxb. Hội Nhà văn |
Date of publication, distribution, etc |
2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
611 tr. |
Dimensions |
21 cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Trình bày các đặc trưng của thần thoại, truyền thuyết và truyện cổ tích dân tộc Thái. Giới thiệu một số truyện tiêu biểu: Chữa khâu cát, Chiêu hồn Mường Trời, Mo lên trời... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Thần thoại |
9 (RLIN) |
8810 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Văn học dân gian |
9 (RLIN) |
8811 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Dân tộc Thái |
9 (RLIN) |
8812 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Truyền thuyết |
9 (RLIN) |
8813 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Truyện cổ tích |
9 (RLIN) |
8814 |
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Geographic name |
Việt Nam |
9 (RLIN) |
8815 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Khuyết Danh |
Relator term |
st |
9 (RLIN) |
8816 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lò văn Lả |
Relator term |
st |
9 (RLIN) |
8817 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |