000 -LEADER |
fixed length control field |
01075nam a22002297a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786047029129 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
959.712/NH502 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng Thị Nhuận |
9 (RLIN) |
8847 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Đền, chùa ở Cao Bằng |
Statement of responsibility, etc |
Hoàng Thị Nhuận b.s. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
H. |
Name of publisher, distributor, etc |
Văn hoá dân tộc |
Date of publication, distribution, etc |
2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
251 tr. |
Dimensions |
21 cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Khái quát về lịch sử, đặc điểm tự nhiên, dân cư, văn hoá truyền thống tỉnh Cao Bằng và giới thiệu một số di tích lịch sử, văn hoá đền, chùa ở Cao Bằng như chùa Giang Động, chùa Đà Quận, chùa Sùng Phúc... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Di tích văn hoá |
9 (RLIN) |
8848 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Chùa |
9 (RLIN) |
8849 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Đền |
9 (RLIN) |
8850 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Di tích lịch sử |
9 (RLIN) |
8851 |
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Geographic name |
Cao Bằng |
9 (RLIN) |
8852 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |