000 -LEADER |
fixed length control field |
01443nam a22002777a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786047028320 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
398.209597/S464 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Kiều Trung Sơn |
9 (RLIN) |
8853 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Sử thi Ê Đê - Nghệ thuật diễn xướng và sự trao truyền |
Remainder of title |
Sách chuyên khảo |
Statement of responsibility, etc |
Kiều Trung Sơn (ch.b.), Lê Văn Kỳ, Vũ Quang Dũng... |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
H. |
Name of publisher, distributor, etc |
Văn hoá dân tộc |
Date of publication, distribution, etc |
2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
451 tr. |
Other physical details |
ảnh, bảng |
Dimensions |
21 cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Giới thiệu một số vấn đề lý luận và tổng quan tư liệu và hướng tiếp cận sử thi Tây Nguyên; nghệ thuật ngôn từ trong diễn xướng sử thi Ê Đê; công thức nhạc điệu trong diễn xướng sử thi Ê Đê; nghệ nhân và vấn đề trao truyền sử thi Ê Đê |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Văn hoá dân gian |
9 (RLIN) |
8854 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Diễn xướng |
9 (RLIN) |
8855 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Sử thi Ê đê |
9 (RLIN) |
8856 |
655 ## - INDEX TERM--GENRE/FORM |
Genre/form data or focus term |
Sách chuyên khảo |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ Quang Dũng |
9 (RLIN) |
8858 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Y Kô Niê |
9 (RLIN) |
8859 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
H'Lang Niê |
9 (RLIN) |
8860 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Kiều Trung Sơn |
Relator term |
ch.b. |
9 (RLIN) |
8861 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê Văn Kỳ |
9 (RLIN) |
8862 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |