000 -LEADER |
fixed length control field |
01176nam a22002057a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786043064049 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
9786043064049/TH561 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Mạnh Thường |
9 (RLIN) |
8877 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghệ thuật nhiếp ảnh màu |
Remainder of title |
Nghiên cứu |
Statement of responsibility, etc |
Trần Mạnh Thường |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
H. |
Name of publisher, distributor, etc |
Nxb. Hội Nhà văn |
Date of publication, distribution, etc |
2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
423 tr. |
Other physical details |
ảnh |
Dimensions |
21 cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Giới thiệu quá trình ra đời của nhiếp ảnh, một số khái niệm về màu sắc, cách nắm bắt màu sắc, bản chất ánh sáng, kĩ thuật chụp ảnh trong những điều kiện không thuận lợi, ánh sáng nhân tạo, chiếu sáng cho đối tượng, phim màu và quy trình xử lý, trang bị máy móc và kỹ thuật cho buồng tối |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Ảnh màu |
9 (RLIN) |
8878 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Chụp ảnh nghệ thuật |
9 (RLIN) |
8879 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Nhiếp ảnh |
9 (RLIN) |
8880 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |