000 -LEADER |
fixed length control field |
01001nam a22001937a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786047028290 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
495.935/S566 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thị Sửu |
9 (RLIN) |
8885 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Cấu tạo từ tiếng Tà Ôi |
Statement of responsibility, etc |
Nguyễn Thị Sửu |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
H. |
Name of publisher, distributor, etc |
Văn hoá dân tộc |
Date of publication, distribution, etc |
2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
815 tr. |
Dimensions |
21 cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Khái quát cơ sở lý thuyết tiếng Tà Ôi, từ và cấu tạo từ, đặc điểm loại hình trong tiếng Tà Ôi liên quan đến cấu tạo từ, quy ước trình bày; trình bày phương pháp phụ tố; phương pháp láy; phương thức biến âm; phương pháp ghép |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Cấu tạo từ |
9 (RLIN) |
8886 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Tiếng Tà Ôi |
9 (RLIN) |
8887 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |