000 -LEADER |
fixed length control field |
00818nam a22002177a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786049949036 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
895.9228403/A105 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Du An |
9 (RLIN) |
8896 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Cây đào Pháp trên đất Mường Phăng |
Remainder of title |
Bút ký - Ghi chép - Tản văn |
Statement of responsibility, etc |
Du An |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
H. |
Name of publisher, distributor, etc |
Nxb. Hội Nhà văn |
Date of publication, distribution, etc |
2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
355 tr. |
Dimensions |
21 cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Văn học hiện đại |
9 (RLIN) |
8897 |
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Geographic name |
Việt Nam |
9 (RLIN) |
8898 |
655 ## - INDEX TERM--GENRE/FORM |
Genre/form data or focus term |
Bút kí |
655 ## - INDEX TERM--GENRE/FORM |
Genre/form data or focus term |
Ghi chép |
655 ## - INDEX TERM--GENRE/FORM |
Genre/form data or focus term |
Tản văn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |