MARC View

Văn học miền Nam thời kỳ Nam Bắc phân tranh (các thế kỉ XVI - XVIII) (Record no. 5637)

000 -LEADER
fixed length control field 01210nam a22002177a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786043063615
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 895.92209002/T527
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm Việt Tuyền
9 (RLIN) 8902
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Văn học miền Nam thời kỳ Nam Bắc phân tranh (các thế kỉ XVI - XVIII)
Remainder of title Chuyên luận Văn học
Statement of responsibility, etc Phạm Việt Tuyền
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc H.
Name of publisher, distributor, etc Nxb. Hội Nhà văn
Date of publication, distribution, etc 2020
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 339 tr.
Dimensions 21 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Gồm những nghiên cứu văn học miền Nam trong thời kỳ Nam Bắc phân tranh ở hai thế kỷ 17 và 18, ghi lại những vết tích văn học của một số nhân tài xuất sắc như Đào Duy Từ, Nguyễn Hữu Đào, Mạc Thiên Tích, Nguyễn Cư Trinh, Võ Trường Toản, Hoàng Quang...
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Nghiên cứu văn học
9 (RLIN) 8903
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Văn học trung đại
9 (RLIN) 8904
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Geographic name Việt Nam
9 (RLIN) 8905
655 ## - INDEX TERM--GENRE/FORM
Genre/form data or focus term Chuyên luận
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Permanent Location Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
VTT 2022-12-10 BOOKs2022-0452NOMALNormal VTT895.92209002/T527
Welcome