000 -LEADER |
fixed length control field |
01387nam a22002177a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-9954-26-9 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
398.209597/H507 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thị Huế |
9 (RLIN) |
8907 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Văn học dân gian các dân tộc thiểu số Việt Nam - những hướng tiếp cận |
Remainder of title |
Nghiên cứu |
Statement of responsibility, etc |
Nguyễn Thị Huế |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
H. |
Name of publisher, distributor, etc |
Nxb. Hội Nhà văn |
Date of publication, distribution, etc |
2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
1271 tr. |
Dimensions |
21 cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Nghiên cứu văn học dân gian các dân tộc thiểu số Việt Nam - tiếp cận từ những tương đồng; thần thoại các dân tộc thiểu số Việt Nam - tiếp cận bản chất thể loại và khảo sát loại hình kiểu truyện; truyện cổ tích các dân tộc thiểu số Việt Nam - tiếp cận thể loại và loại hình nhân vật xấu xí mà tài ba; văn học các dân tộc thiểu số Việt Nam - tiếp đặc trưng văn hoá tộc người |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Nghiên cứu văn học |
9 (RLIN) |
8908 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Văn học dân gian |
9 (RLIN) |
8909 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Dân tộc thiểu số |
9 (RLIN) |
8910 |
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Geographic name |
Việt Nam |
9 (RLIN) |
8911 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |