000 -LEADER |
fixed length control field |
01146nam a22002177a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786047028313 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
393.0899591059712/NH502 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng Thị Nhuận |
9 (RLIN) |
8912 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Phong tục tang ma của người Tày huyện Trùng Khánh, tỉnh Cao Bằng |
Statement of responsibility, etc |
Hoàng Thị Nhuận |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
H. |
Name of publisher, distributor, etc |
Văn hoá dân tộc |
Date of publication, distribution, etc |
2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
251 tr. |
Other physical details |
ảnh, bảng |
Dimensions |
21 cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Khái quát về người Tày huyện Trùng Khánh, tỉnh Cao Bằng. Phong tục, nghi lễ tang ma, tác động của các yếu tố tín ngưỡng, tôn giáo và những biến đổi trong phong tục tang ma của người Tày ở huyện Trùng Khánh, tỉnh Cao Bằng |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Tang lễ |
9 (RLIN) |
8913 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Dân tộc Tày |
9 (RLIN) |
8914 |
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Geographic name |
Trùng Khánh |
9 (RLIN) |
8915 |
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Geographic name |
Cao Bằng |
9 (RLIN) |
8916 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |