000 -LEADER |
fixed length control field |
01355nam a22002417a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786047029020 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
392.509597/H513 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Quốc Hùng |
9 (RLIN) |
8917 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Hôn nhân và gia đình dân tộc Sán Dìu, Khơ Mú ở Việt Nam |
Statement of responsibility, etc |
B.s.: Trần Quốc Hùng, Nguyễn Thị Thuận |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
H. |
Name of publisher, distributor, etc |
Văn hoá dân tộc |
Date of publication, distribution, etc |
2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
479 tr. |
Dimensions |
21 cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Trình bày cơ sở lý luận về hôn nhân và gia đình dân tộc Sán Dìu và dân tộc Khơ Mú; nghiên cứu một số đặc trưng văn hoá, tục lệ, phong tục trong hôn nhân và gia đình dân tộc Sán Dìu, Khơ Mú; một số giải pháp bảo tồn và phát huy các giá trị văn hoá trong hôn nhân và gia đình dân tộc Sán Dìu, Khơ Mú trong giai đoạn hiện nay |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Dân tộc Sán Dìu |
9 (RLIN) |
8918 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Hôn nhân |
9 (RLIN) |
8919 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Gia đình |
9 (RLIN) |
8920 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Dân tộc Khơ Mú |
9 (RLIN) |
8921 |
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Geographic name |
Việt Nam |
9 (RLIN) |
8922 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thị Thuận |
Relator term |
b.s. |
9 (RLIN) |
8923 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |