MARC View

Tuyển tập nghiên cứu, phê bình (1974 - 2017) (Record no. 5641)

000 -LEADER
fixed length control field 01254nam a22002177a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786049950025
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 895.92209/TH305
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Ngọc Thiện
9 (RLIN) 8924
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Tuyển tập nghiên cứu, phê bình (1974 - 2017)
Statement of responsibility, etc Nguyễn Ngọc Thiện
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc H.
Name of publisher, distributor, etc Nxb. Hội Nhà văn
Date of publication, distribution, etc 2020
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 1227 tr.
Dimensions 21 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Tập hợp các bài tiểu luận, nghiên cứu, phê bình văn học giai đoạn 1974-2017: Động lực lớn trong thời kỳ mới của lý luận, phê bình, nghiên cứu văn học Việt Nam; đường lối văn nghệ của Đảng và sự phát triển văn học-nghệ thuật; đề cương văn hoá Việt Nam; nghiên cứu thơ Phạm Tiến Duật, thơ văn xuôi của Mai Văn Phấn...
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Nghiên cứu văn học
9 (RLIN) 8925
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Phê bình văn học
9 (RLIN) 8926
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Văn học hiện đại
9 (RLIN) 8927
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Geographic name Việt Nam
9 (RLIN) 8928
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Permanent Location Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
VTT 2022-12-10 BOOKs2022-0451NOMALNormal VTT895.92209/TH305
Welcome