MARC View

Giáo trình sản phụ khoa 2 (Record no. 5644)

000 -LEADER
fixed length control field 01132nam a22002177a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786046659044
Terms of availability 170.000đ
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 618.2/C561
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đàm Văn Cương
9 (RLIN) 8943
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Trường Đại học Y Dược Cần Thơ Bộ môn Phụ sản
9 (RLIN) 8944
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình sản phụ khoa 2
Remainder of title Dành cho sinh viên bác sĩ đa khoa, tín chỉ
Statement of responsibility, etc Đàm Văn Cương; Lâm Đức Tâm
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Nhà xuất bản Y học
Date of publication, distribution, etc 2023
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 297 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Giáo trình đề cập đến những nội dung sau: thai già tháng, tiền sản giật - sản giật, nhiễm trùng hậu sản, tiểu đường và thai nghén, viêm nhiễm sinh dục, ung thư cổ tử cung, ung thư niêm mạc tử cung, các biện pháp tránh thai,…
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element phụ sản
9 (RLIN) 8945
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element sản phụ khoa
9 (RLIN) 8946
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đàm Văn Cương
Titles and other words associated with a name Chủ biên
9 (RLIN) 8947
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lâm Đức Tâm
Titles and other words associated with a name Chủ biên
9 (RLIN) 8948
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Date checked out Source of classification or shelving scheme Total Checkouts Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
2023-03-14VTT2023-05-18 2023-03-142023-05-11 1BOOKs2023-0009NOMALNormal VTT618.2/C561
Welcome